Hành trình tái khởi động “trái tim” hạt nhân Đà Lạt
Gần 40 năm trước, GS.TS Phạm Duy Hiển (88 tuổi), nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu hạt nhân Đà Lạt, đã được cố Đại tướng Võ Nguyên Giáp trực tiếp giao phó trọng trách khôi phục lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt – công trình đặc biệt từng do Mỹ xây dựng rồi bỏ lại. Với sự hỗ trợ của các chuyên gia Liên Xô, ông cùng đồng nghiệp đã hồi sinh lò phản ứng, biến một công trình phế bỏ thành nền móng cho khoa học hạt nhân Việt Nam.

Lò hạt nhân “vỏ Mỹ, ruột Nga”
Lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt vốn được Mỹ xây dựng và đưa vào vận hành từ năm 1961. Trước khi rút khỏi Đà Lạt vào tháng 3/1975, họ đã mang theo toàn bộ các thanh nhiên liệu – “trái tim” của lò – khiến công trình rơi vào tình trạng vô dụng.
Tháng 10/1975, khi đất nước vừa thống nhất, GS Hiển – lúc đó là Trưởng phòng Nghiên cứu hạt nhân, Viện Vật lý – được cử vào Đà Lạt để khảo sát hiện trạng. Ông nhớ lại chuyến đi đầy căng thẳng: từ Hà Nội bay bằng máy bay quân sự vào TP.HCM, rồi được xe quân đội hộ tống lên cao nguyên. Thời điểm ấy, lực lượng Fulro vẫn còn quấy nhiễu, nên đoàn phải đi kèm lính vũ trang.
Hình ảnh đầu tiên đập vào mắt ông là một công trình hình tròn độc đáo, chơ vơ trên đồi thông – thiết kế của kiến trúc sư Ngô Viết Thụ. Ngoại trừ phần lõi bị Mỹ rút đi, phần còn lại gần như nguyên vẹn. Hồ sơ, tài liệu, bản vẽ cũ được lưu giữ cẩn thận, trở thành kho tư liệu quý giá cho công cuộc phục hồi.
Cuối năm 1975, Liên Xô chính thức đồng ý giúp Việt Nam khôi phục lò. Tháng 4/1976, trong một buổi họp tại nhà Đại tướng Võ Nguyên Giáp, ông được giao nhiệm vụ chủ trì dự án – dù chưa phải là Đảng viên. Đại tướng nói thẳng: “Việc cấp bách nhất là khôi phục lò phản ứng Đà Lạt. Anh Tứ bận, nên chúng tôi đề nghị anh Hiển lo việc này là chính.”
Ngày 26/4/1976, Viện Nghiên cứu hạt nhân Đà Lạt được thành lập, trực thuộc Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước. Dưới quyền GS Hiển là một tập thể chuyên gia tinh nhuệ: 10 tiến sĩ được đào tạo tại Pháp, Liên Xô, cùng nhiều kỹ sư từng làm việc tại lò thời Mỹ.

Thách thức công nghệ Đông – Tây
Khó khăn lớn nhất chính là sự khác biệt công nghệ giữa hai cường quốc. Lò Mỹ sử dụng nhiên liệu urani trộn với chất làm chậm neutron, tạo thành tinh thể U-ZrH, đảm bảo tính an toàn nội tại cao. Trong khi đó, lò Liên Xô thiết kế dị thể: nhiên liệu và chất làm chậm tách rời, dễ nâng công suất nhưng cần hệ thống phụ trợ phức tạp để đảm bảo an toàn.
Kết quả là một công trình “lai ghép” có một không hai trên thế giới: lò phản ứng vỏ Mỹ, ruột Nga, với công suất nâng lên gấp đôi – từ 250 kW thời Mỹ vận hành lên 500 kW.
Những ngày “hồi sinh” lò hạt nhân
Từ năm 1981 đến 1984, công trình khôi phục bước vào giai đoạn nước rút. Liên Xô dự kiến khởi động vật lý lò vào dịp kỷ niệm Cách mạng Tháng Mười (7/11/1983). Thế nhưng một cơn bão lớn ở Đà Lạt đã làm cây cối, cột điện ngã đổ, nước trong lòng lò bị đục bẩn. GS Hiển quyết định tạm dừng vài ngày để làm sạch, bất chấp sự sốt ruột của các chuyên gia Liên Xô.
Khi nạp nhiên liệu thử nghiệm, ông phát hiện các thanh nhiên liệu xám xịt khác thường. Liên Xô buộc phải mang mẫu về Moskva phân tích, khiến tiến độ khánh thành lùi thêm ba tháng. Cuối cùng, tháng 3/1984, lò chính thức được khởi động năng lượng an toàn.

Sự quan tâm đặc biệt từ lãnh đạo
Công trình trọng điểm quốc gia này luôn được các lãnh đạo cao cấp dõi theo. Đại tướng Võ Nguyên Giáp nhiều lần tới thăm, quan tâm cả bữa ăn của cán bộ kỹ thuật. Thủ tướng Phạm Văn Đồng còn chỉ đạo cung cấp cá tươi hàng tuần cho anh em Viện. Nhờ vậy, giữa thời kỳ tem phiếu khốn khó, tập thể Viện hạt nhân Đà Lạt được ưu tiên chế độ đặc biệt: phụ cấp phóng xạ, nghỉ hai ngày cuối tuần, được cấp sữa đều đặn. Người dân khi ấy thường đùa: “Ở Đà Lạt không ai giàu bằng các bạn Viện hạt nhân.”
Những đóng góp vượt ngoài phòng thí nghiệm
Không chỉ dừng ở nghiên cứu, lò phản ứng Đà Lạt đã mang lại nhiều ứng dụng thiết thực:
-
Y tế: sản xuất dược phẩm phóng xạ cung cấp cho các bệnh viện.
-
Công nghiệp: khử trùng dụng cụ y tế, lưu hóa cao su bằng chiếu xạ gamma.
-
Hàng hải: dùng phóng xạ đánh dấu nghiên cứu quy luật bồi lấp cảng Hải Phòng, giúp Nhật Bản sau này thiết kế lại luồng lạch cho tàu thuyền.
-

án bộ Viện Nghiên cứu hạt nhân Đà Lạt và các chuyên gia Liên Xô trong phòng điều khiển chuẩn bị cho quá trình khởi động lò.
Bóng đen Chernobyl và áp lực nặng nề
Năm 1986, thảm họa Chernobyl xảy ra, gây chấn động thế giới. Tại Việt Nam, không ít người lo ngại lò Đà Lạt có thể trở thành “quả bom hẹn giờ”. Thậm chí, một nhóm chuyên gia quốc tế từng dự đoán lò sẽ bị thủng đáy trong vòng hai năm.
Đứng trước sức ép dư luận, GS Hiển vẫn kiên định: các vết ăn mòn đã có từ trước năm 1976 và không hề lan rộng. Ông trực tiếp báo cáo với Hội đồng Bộ trưởng để chứng minh tính an toàn. Khi nản lòng muốn xin nghỉ, ông đã bị Đại tướng Võ Nguyên Giáp nghiêm khắc nhắc nhở: “Đầu hàng là tội phản quốc.”
Thực tế chứng minh, tới nay hơn 30 năm trôi qua, lò Đà Lạt vẫn vận hành ổn định. Năm 1991, Tổng giám đốc IAEA Hans Blix đánh giá: “Viện Nghiên cứu hạt nhân Đà Lạt là nơi sử dụng hiệu quả nhất các dự án hợp tác kỹ thuật của IAEA trên thế giới.”

Người đặt nền móng
Đến cuối năm 1991, GS Hiển xin nghỉ, chuyển sang làm việc cho Cơ quan Năng lượng Nguyên tử quốc tế với vai trò Chuyên viên trưởng dự án hợp tác châu Á – Thái Bình Dương. Ông bàn giao lại trọng trách cho thế hệ kế cận, để “trái tim hạt nhân Đà Lạt” tiếp tục đập bền bỉ cho khoa học Việt Nam.
Từ một công trình bị bỏ hoang, nhờ tầm nhìn và bản lĩnh của GS.TS Phạm Duy Hiển cùng sự hỗ trợ của Liên Xô, lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt đã trở thành biểu tượng của trí tuệ, nghị lực và khát vọng làm chủ khoa học – công nghệ của Việt Nam.
🔔 Xem thêm các tin tức sự kiện nổi bật
🎭 Xem thêm các thông tin giải trí
🔗 Website tương tự



